Có 2 kết quả:

吐故納新 tǔ gù nà xīn ㄊㄨˇ ㄍㄨˋ ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ吐故纳新 tǔ gù nà xīn ㄊㄨˇ ㄍㄨˋ ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to breathe out stale air and breathe in fresh (idiom, from Zhuangzi 庄子); fig. to get rid of the old and bring in the new

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to breathe out stale air and breathe in fresh (idiom, from Zhuangzi 庄子); fig. to get rid of the old and bring in the new

Bình luận 0