Có 2 kết quả:
吐故納新 tǔ gù nà xīn ㄊㄨˇ ㄍㄨˋ ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ • 吐故纳新 tǔ gù nà xīn ㄊㄨˇ ㄍㄨˋ ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to breathe out stale air and breathe in fresh (idiom, from Zhuangzi 庄子); fig. to get rid of the old and bring in the new
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to breathe out stale air and breathe in fresh (idiom, from Zhuangzi 庄子); fig. to get rid of the old and bring in the new
Bình luận 0